Chức năng của phổi
Phổi nằm bên trong lồng ngực, được bao bọc bởi các xương sườn có chức năng chính là trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường bên ngoài. Chính cấu tạo có tính đàn hồi, mềm và xốp của phổi giúp đưa oxy từ không khí vào trong tĩnh mạch, đồng thời đưa khí CO2 từ động mạch ra bên ngoài. Ngoài chức năng chính đó, phổi còn giúp lọc và loại bỏ các độc tố trong máu, lưu trữ máu bên trong và chuyển hóa các chất sinh hóa học.
1. XƠ PHỔI LÀ GÌ?
Xơ phổi hay xơ hóa phổi (Pulmonary Fibrosis) là tình trạng các mô trong phổi bị tổn thương, dày lên, xơ cứng, mất chức năng đàn hồi và tạo thành sẹo ở phổi (bao gồm cả đỉnh và thùy phổi). Những vết sẹo ở phổi ngăn chặn và cản trở hoạt động hít thở của người bệnh, khiến người bệnh khó thở cùng các biến chứng nguy hiểm khác.
Bệnh được chia thành 3 dạng:
Xơ phổi thứ phát: Xuất hiện sau khi có tổn thương phổi như lao phổi, viêm phổi, nhồi máu phổi.
Xơ phổi khu trú: Khi hít phải các chất gây kích thích như bụi than, silica.
Xơ phổi vô căn (Idiopathic pulmonary fibrosis), bệnh phổi mô kẽ lan tỏa (Diffuse parenchymal lung disease) và bệnh viêm phế nang dị ứng ngoại lai, hay còn gọi là bệnh viêm phổi tăng cảm (Extrinsic allergic alveolitis).
2. NGUYÊN NHÂN
Cho đến nay vẫn chưa xác định được chính xác nguyên nhân nào gây bệnh xơ phổi, tuy nhiên các yếu tố sau được xem là nguyên nhân và làm tăng khả năng mắc bệnh bao gồm:
- Thường xuyên tiếp xúc hoặc sống và làm việc trong môi trường bị ô nhiễm không khí, nhiều khói bụi. Việc tiếp xúc với các chất độc hại, chất gây ô nhiễm như bụi silic, sợi amiăng… trong thời gian dài có thể làm tổn thương phổi. Bên cạnh đó, quá trình phơi nhiễm kinh niên đối với một số chất hữu cơ kể cả bụi ngũ cốc, mía đường, phân động vật… cũng có thể gây xơ hóa phổi.
- Đang điều trị và sử dụng một số loại thuốc. Việc lạm dụng một số loại thuốc khi không có sự chỉ định của bác sĩ có thể gây hại cho phổi, nhất là các loại thuốc hóa trị như methotrexate, cyclophosphamide; thuốc điều trị rối loạn nhịp tim và các vấn đề tim mạch như amiodarone, propranolol; thuốc tâm thần và thuốc kháng sinh như nitrofurantoin, sulfasalazine.
- Bị mắc bệnh dạ dày trào ngược
- Ảnh hưởng của bức xạ. Thống kê cho thấy có một tỷ lệ nhỏ người bệnh xơ vôi phổi đã từng trải qua trị liệu bằng bức xạ trong điều trị các bệnh liên quan đến phổi và ung thư vú. Các tổn thương và mức độ ảnh hưởng của quá trình trị liệu phụ thuộc vào diện tích phổi tiếp xúc với bức xạ, tổng số lần bức xạ, hóa trị liệu được sử dụng…
- Những bệnh nhiễm trùng phổi nghiêm trọng như bệnh lao, viêm phổi có thể gây tổn thương phổi vĩnh viễn; viêm khớp dạng thấp, bệnh lupus ban đỏ, hội chứng Sjogren và sarcoidosis, dạ dày trào ngược… ảnh hưởng đến tất cả các mô trong cơ thể, trong đó có phổi.
Bên cạnh đó, một số trường hợp xơ hóa phổi tự phát, không rõ nguyên nhân. Các nghiên cứu cho thấy, mặc dù chưa xác định chính xác nguyên nhân gây xơ hóa phổi tự phát nhưng có một số yếu tố nguy cơ gây bệnh gồm:
Thói quen hút thuốc lá: Nghiên cứu cho thấy những người thường xuyên hút thuốc lá có nguy cơ phát triển chứng xơ hóa phổi tự phát nhiều hơn những người chưa bao giờ hút thuốc.
Nhiễm virus gây bệnh: Một số nghiên cứu phát hiện chứng xơ hóa phổi do một số loại virus gây ra như herpes, epstein-barr, virus gây bệnh bạch cầu đơn nhân…
Di truyền: Một số trường hợp hiếm gặp xảy ra ở những gia đình có tiền sử mắc bệnh.
3. TRIỆU CHỨNG & DẤU HIỆU
- Khó thở, đặc biệt là trong hoặc sau khi người bệnh hoạt động thể chất hoặc ho khan;
- Ho khan, ho kéo dài, ho khò khè, có thể ho ra máu;
- Đau tức ngực;
- Đau nhức các bắp thịt và khớp;
- Thường xuyên rơi vào trạng thái mệt mỏi, sụt cân… mà không rõ lý do.
4. BIẾN CHỨNG
Bệnh gây khó thở cùng một số biến chứng nguy hiểm cho người bệnh như:
Giảm mức oxy trong máu xuống thấp: Phổi xơ hóa làm giảm lượng oxy nạp thêm vào máu, nguy cơ thiếu oxy trong máu gây phá vỡ hoạt động cơ thể, thậm chí có thể đe dọa tính mạng người bệnh.
Tăng áp lực lên động mạch phổi: Khi các động mạch và mao mạch nhỏ bị nén sẽ dẫn đến sức kháng mạch máu trong phổi tăng, làm tăng áp suất trong động mạch phổi. Đây là hiện tượng đặc biệt nghiêm trọng, có thể gây tử vong cho người bệnh ngay sau đó.
Suy tim phải: Trường hợp tâm thất phải hoạt động mạnh hơn, sức bơm mạnh hơn bình thường để di chuyển máu qua động mạch phổi bị chặn có thể dẫn đến suy tim phải.
Suy hô hấp: Hầu hết trường hợp này xảy ra ở giai đoạn cuối của bệnh phổi mãn tính, khi mức oxy trong máu giảm thấp đến mức báo động nguy hiểm, có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim, gây bất tỉnh và hôn mê sâu.
5. ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ BỆNH
Là bệnh thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là 50 – 70 tuổi, xơ phổi làm tổn thương các mô bên trong phổi, gây nên các cơn khó thở cùng nhiều biến chứng nguy hiểm khác..
6. PHÒNG NGỪA
Để phòng tránh xơ hóa phổi và các biến chứng nguy hiểm của bệnh cần thực hiện:
- Không hút thuốc lá;
- Có chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh;
- Thường xuyên tập luyện thể dục thể thao, nâng cao sức khỏe;
- Thực hiện tiêm ngừa vắc xin đầy đủ để phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến phổi và các bệnh lý khác;
- Tái khám định kỳ theo chỉ định của bác sĩ để phát hiện sớm, điều trị kịp thời.
7. CHẨN ĐOÁN
Bệnh xơ phổi có triệu chứng diễn biến chậm và giống với nhiều bệnh lý ở phổi khác nên rất khó để chẩn đoán tức thời. Bệnh có thể được chẩn đoán và phân biệt với các bệnh lý phổi khác thông qua các phương pháp sau:
- Chụp X-quang vùng ngực
- Chụp cắt lớp vi tính với độ phân giải cao
- Xét nghiệm đánh giá chức năng phổi
- Xét nghiệm khí máu động mạch
- Xung oxy
- Sinh thiết phổi
- Một số bài tập kiểm tra
Kỹ thuật kiểm tra chức năng hô hấp. Để đánh giá chức năng, hoạt động hiện tại của phổi, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các kiểm tra cận lâm sàng như:
- Đo oxy: Sử dụng một thiết bị nhỏ đặt trên ngón tay để đo độ bão hòa oxy trong máu.
- Thử nghiệm gắng sức: Thực hiện thử nghiệm trên máy chạy bộ hoặc xe đạp để theo dõi chức năng của phổi khi đang hoạt động.
- Khí máu động mạch: Lấy một ít máu ở động mạch của người bệnh để đo các chỉ số oxy và CO2.
- Sinh thiết: Bệnh xơ hóa phổi cũng có thể được chẩn đoán bằng cách kiểm tra một lượng nhỏ mô phổi (còn gọi là sinh thiết) trong phòng thí nghiệm. Các cách thu mẫu sinh thiết gồm:
- Nội soi phế quản: Bác sĩ sẽ sử dụng một ống nhỏ đi qua mũi hoặc miệng vào phổi. Lưu ý, phương pháp này khi thực hiện ở trẻ vị thành niên có thể gây đau họng, khàn tiếng tạm thời.
- Rửa phế quản: Ở phương pháp này, bác sĩ sẽ tiêm nước muối qua soi phế quản, sau đó lại hút ra ngay lập tức. Các chất thu hồi được có chứa các tế bào từ phế nang.
- Phẫu thuật nội soi sinh thiết: Một số trường hợp người bệnh được khuyên thực hiện phẫu thuật nội soi sinh thiết để có kết quả chẩn đoán chính xác nhất, mặc dù đây là phương pháp chẩn đoán xâm lấn nhất. Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ phẫu thuật và một camera nhỏ được chèn vào thông qua hai hoặc ba vết mổ nhỏ giữa các xương sườn để có thể xem phổi trên một màn hình video trong khi loại bỏ các mẫu mô từ phổi. Ưu điểm của phương pháp này là không cần cắt xương người bệnh, ít đau đớn hơn, chẩn đoán chính xác và điều trị nhanh hơn so với phẫu thuật mổ hở truyền thống
8. ĐIỀU TRỊ
Cho đến nay, bệnh xơ phổi vẫn chưa có phương thức điều trị triệt để, giúp phục hồi hoàn toàn chức năng phổi. Bệnh nhân chủ yếu được điều trị để làm thuyên giảm các triệu chứng, để hạn chế và giảm biến chứng viêm phổi, đồng thời bảo vệ chức năng của phổi và các mô phổi, giúp cho người bệnh có thể hít thở dễ dàng hơn.
Điều trị làm giảm triệu chứng của bệnh có thể bao gồm các liệu pháp như: dùng thuốc để giảm viêm và giảm việc hình thành các sẹo phổi, liệu pháp oxy để trợ giúp người hít thở, ghép phổi. Bệnh xơ phổi có thể gây biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Vì vậy, bệnh cần được phát hiện và điều trị sớm.
1. Điều trị bằng thuốc
Một số người bệnh được chỉ định điều trị ban đầu với prednisone corticosteroid, có thể kết hợp thêm các loại thuốc ức chế miễn dịch khác như methotrexate, cyclosporin. Các loại thuốc này có thể có một số tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy hoặc phát ban.
2. Điều trị nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh
Liệu pháp oxy: Việc thở oxy không thể ngăn các tổn thương phổi nhưng hữu ích cho hơi thở, cải thiện vận động dễ dàng hơn, giảm các biến chứng, cải thiện giấc ngủ và tinh thần người bệnh. Bên cạnh đó, liệu pháp oxy còn giúp giảm áp lực ở tim bên phải, do đó người bệnh có thể được chỉ định sử dụng liệu pháp này tùy theo mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe.
Phục hồi chức năng phổi: Mục đích chính của phương pháp này tập trung vào việc tập thể dục, cách hít thở hiệu quả để cải thiện tình trạng khó thở, tăng sức bền trong các hoạt động, không chỉ điều trị bệnh mà còn giúp cải thiện, nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh trong đời sống hàng ngày.
3. Cấy ghép phổi
Cấy ghép phổi là lựa chọn cuối cùng đối với những người trẻ tuổi bị xơ hóa phổi nghiêm trọng, bệnh không thể cải thiện sau khi áp dụng các phương pháp điều trị khác. Để thực hiện ghép phổi, người bệnh phải bỏ thuốc lá, đủ sức khỏe để trải qua quá trình phẫu thuật và điều trị sau phẫu thuật,… Tuy nhiên, đây cũng là phương pháp điều trị khá phức tạp, tốn chi phí và tiềm ẩn nhiều nguy cơ khác. Người bệnh và gia đình cần tham khảo và xem xét ý kiến của bác sĩ về kết quả điều trị trước khi thực hiện phẫu thuật này.
9. CÂU HỎI HAY GẶP
Bệnh xơ phổi có chữa được không?
Xơ phổi là một bệnh mãn tính và tiến triển, nghĩa là nó có thể sẽ chuyển biến theo hướng xấu đi theo thời gian. Vì vậy, khi được chẩn đoán mắc phải xơ phổi, đa số người bệnh đều muốn biết mắc bệnh xơ phổi có chữa được không, bệnh xơ phổi sống được bao lâu.
Mặc dù không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng điều trị hiện nay sẽ giúp bệnh nhân cải thiện triệu chứng khó chịu và làm chậm sự tiến triển của bệnh, giúp duy trì chất lượng cuộc sống. Những người đáp ứng tốt với điều trị có thể không xuất hiện triệu chứng trong nhiều năm.
Vậy bệnh xơ phổi sống được bao lâu?
Rất khó để dự đoán người bệnh xơ phổi sống được bao lâu tại thời điểm chẩn đoán bệnh. Một số người đáp ứng tốt với điều trị và ít biểu hiện triệu chứng trong nhiều năm, trong khi những người khác lại trở nặng nhanh chóng hoặc cơ thể suy nhược nghiêm trọng. Ngoài ra một số biến chứng khác cũng có thể phát triển và làm tình trạng của người bệnh nhanh chóng xấu đi như tăng áp động mạch phổi, suy tim, viêm phổi…
Cụ thể, trước khi có các biện pháp điều trị như dùng thuốc làm chậm sự phát triển của sẹo hóa phổi, khoảng một nửa số người mắc bệnh xơ phổi vô căn sống ít nhất 3 năm kể từ khi được chẩn đoán. Khoảng 1/5 người sống sót trong hơn 5 năm. Trong tương lai, các bác sĩ hy vọng các phương pháp điều trị mới ra đời sẽ đưa đến câu trả lời tích cực hơn cho câu hỏi bệnh xơ phổi sống được bao lâu.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
https://tamanhhospital.vn/xo-phoi/
https://hellobacsi.com/ho-va-benh-duong-ho-hap/cac-van-de-ho-hap-khac/benh-xo-phoi-song-duoc-bao-lau/