1. GIỚI THIỆU BỆNH
Thoái hóa cột sống là thuật ngữ y khoa được sử dụng để mô tả tình trạng viêm xương khớp tại cột sống. Đây là một căn bệnh mãn tính, có thể xảy ra ở cột sống cổ, cột sống ngực (trên và giữa lưng) hoặc cột sống thắt lưng (phần lưng dưới). Trong đó, thoái hóa đốt sống cổ và thoái hóa cột sống thắt lưng là tình trạng phổ biến nhất.
2. NGUYÊN NHÂN
Bệnh thoái hóa cột sống xuất phát từ 2 nhóm nguyên nhân, đó là nguyên nhân nguyên phát và nguyên nhân thứ phát.
Nguyên nhân nguyên phát
Quá trình lão hóa tự nhiên là một trong những tác nhân chính gây ra bệnh thoái hóa cột sống. Theo đó, tuổi tác càng cao thì cấu trúc cột sống càng suy yếu, với các biểu hiện như đĩa đệm bị mất nước, bao xơ đĩa đệm dễ bị rách vỡ, dây chằng bị xơ hóa hoặc các mô sụn bị hao mòn.
Thông thường, bệnh diễn tiến nhanh hay chậm phụ thuộc vào lối sống sinh hoạt và chế độ ăn uống của mỗi người.
Thói quen sinh hoạt: Tư thế ngồi gù lưng, gập cổ, nằm gối quá cao hoặc vận động thể thao không đúng cách là những yếu tố thúc đẩy nhanh quá trình thoái hóa ở cột sống.
Ăn uống không lành mạnh: Chế độ dinh dưỡng thiếu Canxi, Magie, Glucosamine hoặc Collagen tuýp II khiến cột sống ngày càng hư hại, tăng nguy cơ mắc bệnh xương khớp. Song song đó, thoái hóa đốt sống còn xuất phát từ thói quen tiêu thụ thức ăn nhanh, nhiều dầu mỡ hoặc lạm dụng chất kích thích như rượu bia, thuốc lá. Đó cũng là lý do vì sao một số người từ 30 – 35 tuổi đã bị thoái hóa cột sống trong khi người già 50 – 60 tuổi xương khớp còn chắc chắn và khỏe mạnh.
Nguyên nhân thứ phát
Ngoài nguyên nhân lão hóa thì còn nhiều nguyên nhân thứ phát khiến cột sống bị ảnh hưởng, bao gồm:
- Đặc thù của công việc: Làm việc văn phòng, ít vận động hoặc lao động nặng nhọc sai tư thế khiến cột sống mất đi đường cong sinh lý, cả cơ thể gập cong về phía trước.
- Thoái hóa cột sống do chấn thương: Các chấn thương trong quá trình sinh hoạt, vận động hoặc té ngã do tai nạn nếu không được điều trị dứt điểm, có thể khiến cột sống bị thoái hóa.
3. TRIỆU CHỨNG & DẤU HIỆU
Triệu chứng chung
- Tình trạng đau nhức, cứng cơ lưng, cổ và vai gáy vào buổi sáng sớm.
- Sốt, mệt mỏi, khó thở kèm theo co thắt dạ dày.
- Đau cột sống âm ỉ, đồng thời cơn đau có tính chất cơ học (đau tăng khi vận động và giảm xuống khi nghỉ ngơi).
- Yếu hoặc tê bì chân tay. Ở mức độ nghiêm trọng có thể ảnh hưởng tới dây thần kinh cột sống hoặc tủy sống.
- Đau đầu, chóng mặt hoặc đau ở vai.
Triệu chứng thoái hóa cột sống cổ
- Đau nhức cổ, cứng cổ, khó khăn khi vận động cổ: cơn đau xuất hiện đột ngột với mức độ nặng, kéo dài trong vài giờ hoặc vài ngày. Triệu chứng đau có thể lan xuống một bên vai hoặc cánh tay.
- Tình trạng tê, yếu liệt bả vai, cánh tay hoặc ngón tay.
- Nấc ngáp, đau đầu, chóng mặt nếu bị thoái hóa đốt sống cổ C1 – C2.
Triệu chứng thoái hóa cột sống lưng
- Xuất hiện cơn đau thắt lưng âm ỉ, kéo dài trong nhiều tuần.
- Cơn đau có thể tăng lên khi người bệnh vận động, thực hiện tư thế cong, xoay người hoặc nâng vác đồ vật.
- Khi tình trạng chuyển biến nghiêm trọng, các cơn đau ở lưng có thể lan xuống chân, gây tê liệt và mất thăng bằng khi di chuyển.
- Thoái hóa đốt sống lưng gây mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột, kèm theo cơn đau co thắt cơ bắp.
- Khi gặp các triệu chứng trên, cần đi khám ngay để bác sĩ chẩn đoán và điều trị thoái hóa cột sống bằng phương pháp phù hợp. Vì nếu để bệnh kéo dài có thể dẫn đến nhiều biến chứng đáng tiếc.
4. BIẾN CHỨNG
Cột sống bị thoái hóa nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều nguy hại cho sức khỏe. Trong đó, tàn phế hoặc mất khả năng đi lại được xem là biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh thoái hóa đốt sống.
Biến chứng thoái hóa đốt sống cổ
Mất ngủ: Thoái hóa cột sống cổ khiến người bệnh mệt mỏi, mất ngủ kéo dài, thậm chí tăng nguy cơ đột quỵ.
Hội chứng tăng – giảm huyết áp: Huyết áp tăng giảm bất thường, đôi lúc giảm mạnh hoặc đôi lúc tăng cao, ảnh hưởng tới sức khỏe của bệnh nhân.
Rối loạn tiền đình: Cột sống cổ bị thoái hóa có thể cản trở lưu thông máu tới não, từ đó gây ra rối loạn tiền đình với các cơn đau đầu, chóng mặt hoặc chán ăn.
Thoát vị đĩa đệm: Khi các dây thần kinh chèn ép tới rễ thần kinh, người bệnh có thể bị tê liệt một hoặc hai bên cánh tay. Dần dần, các bộ phận bị thoái hóa chuyển sang thoát vị đĩa đệm, gây mất kiểm soát vận động, khiến cơ thể teo cơ hoặc bại liệt.
Hội chứng cổ – tim: Đốt sống cổ bị thoái hóa, lệch khỏi vị trí ban đầu khiến cấu trúc cột sống cổ bị thay đổi, chèn ép dây thần kinh chi phối hoạt động tim. Kết quả là xuất hiện các cơn đau tim đột ngột hoặc rối loạn nhịp tim kéo dài.
Rối loạn dây thần kinh thực vật: Rối loạn dây thần kinh thực vật khiến người bệnh mất kiểm soát đại tiểu tiện.
Biến chứng thoái hóa cột sống thắt lưng
Biến dạng cột sống: Các cơn đau dữ dội ở thắt lưng khiến người bệnh không thể làm việc hoặc vận động bình thường. Thay vào đó, họ phải đứng trong tư thế nghiêng người hoặc cúi người xuống khi di chuyển. Về lâu dài, điều này khiến cột sống thắt lưng bị biến dạng (gù, vẹo hoặc cong), ảnh hưởng lớn đến đời sống sinh hoạt.
Chèn ép dây thần kinh: Thoái hóa cột sống lưng khiến các dây thần kinh bị chèn ép, dẫn tới các cơn đau lan tỏa vùng mông và tứ chi. Nếu không điều trị sớm có thể gây đau nhức, co cơ và tăng nguy cơ bại liệt.
Ảnh hưởng tới thị lực: Thị lực suy giảm, mắt sưng đau, sợ ánh sáng. Một số trường hợp tầm nhìn bị thu nhỏ và có thể bị mù.
Đau ngực: Xuất hiện các cơn đau bầu ngực và đau dai dẳng một bệnh cơ ngực do gốc thần kinh của cột sống cổ số 6 và số 7 bị chèn ép bởi các gai xương.
5. ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ BỆNH
Thoái hóa cột sống có nguy cơ xảy ra cao ở nhóm đối tượng sau:
Nghiên cứu từ Viện Phẫu thuật chỉnh hình Hoa Kỳ (American Academy of Orthopaedic Surgeon) cho biết, ước tính 85% người trên 60 tuổi bị thoái hóa cột sống.
- Với người dưới 45 tuổi, thoái hóa cột sống xuất hiện nhiều ở nam giới. Ngược lại sau 45 tuổi, tình trạng bệnh xuất hiện nhiều ở nữ giới.
- Người thừa cân, béo phì là đối tượng có nguy cơ mắc thoái hóa cột sống do trọng lượng cơ thể lớn khiến sụn khớp, đĩa đệm và xương dưới sụn bị tổn thương.
- Người có tiền sử chấn thương hoặc viêm xương khớp.
- Những người làm công việc văn phòng hoặc hoạt động thể lực mạnh.
6. PHÒNG NGỪA
1. Chế độ dinh dưỡng phòng ngừa thoái hóa cột sống
- Bổ sung các thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất tốt cho xương khớp vào bữa ăn hằng ngày như vitamin D, vitamin C, Canxi hoặc Magie.
- Bổ sung Glucosamine từ các loại thực phẩm chức năng.
- Uống nhiều nước lọc, tối thiểu 1,5 lít – 2 lít/ngày
- Không dùng các chất kích như thuốc lá, rượu bia, cà phê.
2. Thói quen sinh hoạt và luyện tập lành mạnh
- Hạn chế các công việc nặng nhọc, dùng sức nhiều, chú ý điều chỉnh tư thế, giảm các áp lực dồn lên cột sống.
- Thường xuyên thay đổi tư thế khi ngồi nhiều, khoảng 60 phút nên đứng lên đi lại để cột sống và xương khớp được thư giãn.
- Giữ cho tinh thần thoải mái, kiểm soát căng thẳng và áp lực bằng cách đọc sách, nghe nhạc, dạo phố, đi du lịch.
- Tập luyện thường xuyên và đúng cách các bài tập như bơi lội, đi bộ, thể dục nhịp điệu để tăng năng lượng, tăng cường cơ bắp và cải thiện độ linh hoạt của các khớp xương.
- Kiểm soát cân nặng ở mức hợp lý.
7. CHẨN ĐOÁN
Ngoài dựa trên các triệu chứng lâm sàng, các bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh thoái hóa cột sống bằng cách yêu cầu người bệnh thực hiện một số xét nghiệm hình ảnh như:
X – Quang: Chụp X – quang giúp bác sĩ kiểm tra liệu cột sống có bị tổn thương về xương, gai đốt xương, mất đĩa hoặc sụn hay không.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): nhằm xác định những tổn thương ở đĩa đệm và vị trí dây thần kinh cột sống bị thoát vị.
Một số xét nghiệm khác: điển hình như xét nghiệm máu nhằm loại trừ các bệnh lý gây đau cột sống như viêm cột sống dính khớp, lao cột sống.
8. ĐIỀU TRỊ
1. Tập luyện một số bài tập tăng cường sức khỏe cột sống
Luyện tập có thể giúp hỗ trợ điều trị thoái hóa cột sống. Các bài tập giúp kéo giãn cột sống một cách tự nhiên, thúc đẩy phục hồi các tổn thương ở đốt sống, đồng thời hệ thống các khớp cũng trở nên linh hoạt và dẻo dai. Mặt khác, luyện tập thường xuyên là cách để người bệnh thoái hóa cột sống có tinh thần minh mẫn và cảm thấy thoải mái hơn.
Tuy nhiên nếu tập những bài không phù hợp có thể tạo áp lực thêm cho cột sống, bệnh có thể tiến triển nặng hơn, cơn đau nhức vẫn kéo dài. Chính vì vậy, người bệnh rất cần nhờ đến sự tư vấn của bác sĩ để lựa chọn các bài tập phù hợp cho mình.
2. Chữa thoái hóa cột sống bằng thuốc
Để điều trị thoái hóa cột sống dựa theo triệu chứng lâm sàng, có thể sử dụng một số loại thuốc như thuốc giảm đau như Paracetamol, thuốc chống viêm không Steroid, thuốc giãn cơ, thuốc điều trị triệu chứng tác dụng chậm như Glucosamine Sulfate, thuốc ức chế IL1 và tiêm corticoid tại chỗ.
Tuy nhiên người bệnh cần lưu ý, về cơ bản các loại thuốc chỉ hỗ trợ “khóa” cơn đau tạm thời, không thể phục hồi tác động tới các cấu trúc cột sống đã bị thoái hóa. Nếu ngưng sử dụng thuốc, các cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn trước đây. Chưa kể, nhiều bệnh nhân vì mong muốn nhanh khỏi bệnh đã tự ý tăng liều lượng sử dụng thay vì dùng theo chỉ định của bác sĩ, dẫn đến hậu quả là suy giảm chức năng gan và thận, tăng nguy cơ loét thủng hoặc chảy máu dạ dày.
3. Phẫu thuật cột sống
Phẫu thuật cột sống để giải quyết tình trạng thoát vị đĩa đệm, trượt đốt sống và hẹp ống sống kéo dài, gây ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống. Theo nhận định của chuyên gia, phẫu thuật cột sống tương đối nguy hiểm và tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người bệnh.
Điển hình như rủi ro từ quá trình gây mê toàn thân, có thể gây đau tim, đột quỵ, tổn thương não, buồn nôn, đau họng, khô miệng hoặc ớn lạnh. Ngoài ra, sau khi trải qua cuộc phẫu thuật liên quan tới cột sống, bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng rối loạn đông máu, đau nhức hoặc thậm chí là nhiễm trùng.
Tìm hiểu thêm về các biến chứng sau phẫu thuật cột sống TẠI ĐÂY
Như vậy, đây là cách chữa thoái hóa cột sống nên được thực hiện sau cùng khi các phương pháp điều trị nội khoa không đạt kết quả, bệnh nhân và người nhà cần cân nhắc thật kỹ càng trước khi quyết định.
4. Châm cứu hỗ trợ giảm đau
Theo triết lý của Y học Trung Hoa, châm cứu giúp khai thông khí huyết, khôi phục cân bằng của khí, kích thích cơ thể tự chữa lành. Ở góc độ khoa học, kim châm cứu tác động vùng cột sống bị tổn thương, đồng thời kích thích cơ thể sản sinh Endorphin – một loại chất giúp giảm đau và chống viêm tự nhiên.
Cơn đau do thoái hóa cột sống nhanh chóng được xoa dịu, tuy nhiên hiệu quả này chỉ duy trì tạm thời, vì chưa giải quyết triệt để nguyên nhân gây bệnh. Ngoài ra, châm cứu vẫn có thể để lại một số tác dụng phụ hoặc rủi ro (như nhiễm trùng, liệt, teo cơ…) nên người bệnh cần hết sức cẩn trọng.
5. Trị liệu thần kinh cột sống kết hợp vật lý trị liệu
Nền y học tại các quốc gia tiên tiến luôn ưu tiên cách chữa thoái hóa cột sống Trị liệu Thần kinh Cột sống (Chiropractic) – phương pháp nắn chỉnh cấu trúc cột sống bị sai lệch vào đúng vị trí, giải phóng các chèn ép lên dây thần kinh, kích thích quá trình tự chữa lành của cơ thể, ngăn ngừa cơn đau cột sống lâu dài, tránh tái phát. Tại Việt Nam, Phòng khám ACC đã tiên phong ứng dụng Trị liệu Thần kinh Cột sống, chữa thoái hóa cột sống hiệu quả cao mà không cần dùng thuốc hay can thiệp phẫu thuật.
9. CÂU HỎI HAY GẶP
Những điều thú vị về cột sống
- Con người và hươu cao cổ có số lượng đốt sống cổ bằng nhau
- Cả người và hươu cao cổ đều có bảy đốt sống cổ ở cổ.
- Con người là động vật có vú duy nhất bị cong vẹo cột sống
- Không có động vật có vú nào khác bị cong vẹo cột sống. Ngoài ra, phụ nữ có nguy cơ cao gặp phải tình trạng này hơn nam giới.
- Cột sống có thể chịu sức nặng lớn
- Cột sống rất khỏe và bền bỉ. Trong thực tế, nó có thể chịu được hàng trăm ký áp suất. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, cần một lực lớn hơn 3.000 Newton để làm gãy cột sống cổ, tương đương với lực gây ra khi một chiếc xe hơi nặng hơn 200kg tông sầm vào tường với vận tốc 48km/h.
- Trọng lượng tuỷ sống chỉ có 35gr
- Có 13,5 triệu tế bào thần kinh trong tủy sống. Tuy nhiên, tuỷ sống chỉ nặng khoảng 35 gram. Trung bình tuỷ sống dài 45cm ở nam và 43cm ở nữ.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
https://acc.vn/benh-dieu-tri/thoai-hoa-cot-song/