1.BỆNH Sarcoidosis LÀ GÌ?
Bệnh Sarcoidosis (u hạt) là bệnh gây ra các u nhỏ tạo thành các tế bào viêm trong phổi, có thể ảnh hưởng đến bất kỳ cơ quan nào trên cơ thể. Bệnh xuất hiện nhiều nhất ở phổi. Bệnh nhân bị tổn thương phổi do bệnh có thể có bất thường ở đường hô hấp trên, đường hô hấp dưới hoặc cả hai. Tổn thương đường thở khó có thể phát hiện bằng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh thông thường.
Những khối u này được gọi là u hạt và có thể ảnh hưởng đến các hoạt động của phổi. Các u hạt thường lành và tự biến mất. Tuy nhiên, nếu chúng không lành, mô phổi có thể bị viêm và tạo thành các vết sẹo gây xơ cứng, được gọi là xơ phổi, từ đó khiến cấu trúc phổi bị thay đổi, dẫn đến hơi thở bị ảnh hưởng. Ngoài ra, tình trạng u hạt cũng có thể làm giãn phế quản nhưng không phổ biến.
2. NGUYÊN NHÂN
Hiện chưa xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh, nhưng các chuyên gia cho rằng đây là kết quả của việc hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng với một chất không xác định. Một số nghiên cứu cho thấy các tác nhân truyền nhiễm, hóa chất, bụi và phản ứng bất thường tiềm ẩn đối với các protein của cơ thể có thể là nguyên nhân hình thành u hạt ở những người có khuynh hướng di truyền
3. TRIỆU CHỨNG & DẤU HIỆU
Triệu chứng bệnh sarcoidosis (u hạt) thường gặp:
Các u hạt lành tính này có mặt khắp nơi trên cơ thể mặc dù không có biểu hiện lâm sàng. Bệnh thường xảy ra ở lứa tuổi thanh thiếu niên và người trưởng thành, người từ 10-40 tuổi chiếm từ 70-90% số ca bệnh. Trong đó, khoảng một nửa trường hợp bệnh nhân không có các triệu chứng lâm sàng, bệnh được phát hiện một cách tình cờ bởi những bất thường trên phim chụp X-quang ngực khi khám sức khỏe.
Một số khác có những triệu chứng mơ hồ mà có thể gặp ở nhiều bệnh khác như sút cân, chán ăn, lo lắng, đổ mồ hôi trộm, rối loạn giấc ngủ. Các triệu chứng có thể gây ra bởi các cơ quan bị tổn thương bao gồm:
- Phổi: khó thở, thở khò khè, ho khan, tức ngực;
- Hạch bạch huyết: hạch sưng to, mềm, thường ở cổ và ngực nhưng có thể có ở dưới cằm, nách, và vùng bẹn;
- Mắt: cảm giác bỏng rát, ngứa, chảy nước mắt, đỏ mắt, hạn chế tầm nhìn, giảm nhạy cảm về màu sắc, một số trường hợp hiếm gặp có thể mù;
- Da: tổn thương dạng u, loét, bạch biến thường gần mũi, mắt;
- Xương khớp: đau xương khớp vùng bàn tay, bàn chân, hoặc các khớp khác;
- Gan và lách: sốt, mệt mỏi, ngứa, đau tức vùng bụng trên bên phải;
- Tim: khó thở, phù chân, khò khè, ho, đau ngực. Đôi khi có thể cảm giác tim đập không đều, đập nhanh thậm chí có thể ngất đột ngột;
- Tuyến nước bọt: sưng tuyến nước bọt, khô miệng họng;
- Hệ thần kinh: đau đầu, rối loạn tầm nhìn, yếu hoặc tê bì 1 tay hoặc 1 chân, liệt một bên mặt, mất vận động của tay hoặc chân;
Các triệu chứng bệnh là không điển hình và có thể lẫn với các bệnh lý khác. Vì thế, bạn cần được thăm khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Tuy nhiên, mỗi người có thể gặp các triệu chứng khác nhau. Các triệu chứng này có thể giống các biểu hiện của bệnh lý khác. Vì thế, người bệnh cần được thăm khám ở các cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
4. BIẾN CHỨNG
Tiến triển của bệnh thay đổi rất nhiều giữa các cá nhân khác nhau. Trong một số trường hợp, bệnh sarcoidosis phổi xuất hiện một thời gian ngắn sau đó biến mất mà người bệnh không hề hay biết, chỉ có 20 – 30% bệnh nhân bị tổn thương phổi vĩnh viễn. Đối với một số ít người, bệnh sẽ diễn tiến thành mãn tính. Bệnh có thể làm suy giảm chức năng một số cơ quan, hiếm khi gây tử vong. Một số trường hợp tử vong thường do hệ quả của các biến chứng ở phổi, tim hoặc não.
5. PHÒNG NGỪA
- Dừng hút thuốc;
- Tránh / Hạn chế tiếp xúc với bụi, hóa chất, khói và khí độc;
- Thực hiện chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh;
- Uống nhiều nước;
- Tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc;
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ để được theo dõi tiến triển bệnh cũng như các vấn đề sức khỏe liên quan.
- Khám chuyên khoa mắt hàng năm
6. CHẨN ĐOÁN
Nếu bạn có các triệu chứng trên, bác sĩ có thể nghi ngờ bạn bị sarcoidosis. Không thể chẩn đoán sarcoidosis bằng chỉ một xét nghiệm. Bác sĩ cần hỏi tiền sử bệnh, khám lâm sàng để tìm các dấu hiệu của bệnh và loại trừ các bệnh khác. Bác sĩ có thể cho bạn làm một số các xét nghiệm bao gồm:
Chụp X-quang phổi: để tìm các hạch to và các tổn thương khối nốt trên phổi.
Chụp CT ngực: Đây là kỹ thuật sử dụng tia X và công nghệ máy tính để tạo ra hình ảnh hoặc lát cắt ngang, hoặc trục của cơ thể. Chụp CT giúp tìm các hạch to ở lồng ngực và các tổn thương trên phổi mà có thể không quan sát được trên X-quang ngực. Thường bạn sẽ được yêu cầu chụp CT ngực có tiêm thuốc cản quang. Kỹ thuật này có thể được sử dụng để chẩn đoán, theo dõi sự tiến triển của bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.
Các thăm dò chức năng hô hấp: để xác định xem phổi của bạn hoạt động như thế nào.
Xét nghiệm máu: Để tìm các rối loạn ở các cơ quan khác như gan, thận, tủy xương.
Nội soi phế quản: Bác sĩ sẽ dùng một ống soi mềm, có đầu camera qua mũi hoặc miệng vào trong đường hô hấp dưới giúp quan sát phế quản, sinh thiết các cựa phế quản, hạch quanh khí phế quản và lấy các dịch trong lòng phế quản. Đây là thăm dò quan trọng để chẩn đoán bệnh.
Rửa phế quản: Xét nghiệm dịch rửa phế quản, phế nang có thể hỗ trợ chẩn đoán bệnh sarcoidosis phổi
Sinh thiết phổi: Một mảnh của mô phổi sẽ được soi dưới kính hiển vi để tìm các dấu hiệu của bệnh. Sinh thiết phổi thường được thực hiện qua nội soi phế quản.
Điện tim: chỉ ra các bất thường về điện tim.
Siêu âm tim: để đánh giá chức năng tim trong trường hợp có tổn thương cơ tim
7. ĐIỀU TRỊ
Thống kê cho thấy, có khoảng 30-50% trường hợp mắc bệnh u hạt phổi tự khỏi trong vòng 3 năm; gần 30% trường hợp tiến triển bệnh trong vòng 5-10 năm tiếp theo, khoảng 20-30% người bệnh ổn định trong khoảng thời gian này và hầu như không có ca tử vong.
Bệnh được chia theo các giai đoạn:
Giai đoạn 1: 80% bệnh nhân tự khỏi, 10% chuyển qua giai đoạn 2
Giai đoạn 2: 60% bệnh nhân tự khỏi, 10% chuyển qua giai đoạn 4
Giai đoạn 3: 30% bệnh nhân tự khỏi, 10% chuyển qua giai đoạn 4
Giai đoạn 4: Bệnh nhân không tự khỏi được, một số trường hợp có biến chứng suy hô hấp mãn tính
Các thuốc điều trị sarcoidosis bao gồm:
- Corticosteroid mà phổ biến nhất là prednisone;
- Methotrexate;
- Azathioprin;
- Hydroxychloroquine,
- Chlorambucil,
- Cyclophosphamide.
Bác sĩ sẽ lựa chọn thuốc tùy vào bệnh cảnh lâm sàng và đáp ứng của người bệnh. Các thuốc được sử dụng để điều trị sarcoidosis có thể có các tác dụng phụ từ nhẹ, nặng thậm trí trầm trọng. Vì vậy, nếu bạn đang được dùng một số thuốc điều trị sarcoidosis, bạn cần được theo dõi bởi các bác sĩ để được điều chỉnh liều lượng thuốc cho phù hợp với diễn biến của bệnh và phát hiện, xử lý kịp thời các tác dụng phụ của thuốc.
Ghép tạng (phổi) được sử dụng để điều trị bệnh ở giai đoạn cuối khi các phương pháp điều trị trước đó không đạt hiệu quả.
8. CÂU HỎI HAY GẶP
Chăm sóc bệnh nhân
Trong thời gian điều trị bệnh sarcoidosis (u hạt), bệnh nhân nên ăn nhạt, tránh ánh nắng trực tiếp, chế độ ăn hạn chế canxi, không được dùng vitamin D kèm theo và tiêm phòng vắc xin lao.
Nếu tình trạng thuyên giảm, nghĩa là bệnh nhân không còn bất kỳ triệu chứng nào, bác sĩ có thể giảm liều lượng thuốc từ từ và ngừng hẳn. Phần lớn các đợt tái phát bệnh xảy ra trong 6 tháng đầu sau khi ngừng thuốc, vì vậy người bệnh phải được theo dõi sức khỏe chặt chẽ và tái khám đúng lịch hẹn.
Bên cạnh đó, người bệnh cần giữ tinh thần thoải mái giúp kiểm soát bệnh hiệu quả. Nhiều người đang điều trị sẽ cảm thấy lo lắng vì các triệu chứng ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của họ. Vì vậy, hãy trao đổi với bác sĩ điều trị nếu có biểu hiện lo âu và trầm cảm.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
https://tamanhhospital.vn/sarcoidosis/#:~:text=B%E1%BB%87nh%20Sarcoidosis%20(u%20h%E1%BA%A1t)%20l%C3%A0,h%E1%BA%A5p%20d%C6%B0%E1%BB%9Bi%20ho%E1%BA%B7c%20c%E1%BA%A3%20hai