1. GIỚI THIỆU BỆNH
Theo tổ chức Y tế thế giới(WHO), thiếu máu là hiện tượng (tình trạng) giảm lượng huyết sắc tố và số lượng hồng cầu trong máu ngoại vi dẫn đến thiếu Oxy cung cấp cho các mô tế bào trong cơ thể. Thiếu máu khi nồng độ Hemoglobin thấp hơn: 13g/dl (13 g/l) ở nam giới. 12g/dl (120g/l) ở nữ giới. Đối với trẻ nhỏ, các giá trị bình thường khác nhau theo độ tuổi, đòi hỏi phải sử dụng các bảng liên quan đến tuổi tác.
Thiếu máu không phải là một bệnh, mà là là một biểu hiện của một rối loạn cơ bản (bệnh nền). Do đó, thậm chí thiếu máu nhẹ, không triệu chứng cũng nên được tìm nguyên nhân chính để có thể được chẩn đoán và điều trị.
Thiếu máu là một trong các hội chứng thường gặp phải trong các bệnh nội khoa. Đây là tình trạng lưu lượng hồng cầu thấp hơn so với tiêu chuẩn thông thường. Bệnh nhân thiếu máu nếu không phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều bệnh nghiêm trọng như suy tim và tử vong.
Thiếu máu là tình trạng như thế nào?
Cơ thể con người có ba loại tế bào máu:
- Tế bào bạch cầu để chống nhiễm trùng
- Tế bào tiểu cầu để giúp cục máu đông
- Tế bào hồng cầu mang oxy đi khắp cơ thể
Các tế bào hồng cầu chứa huyết sắc tố – một loại protein giàu chất sắt giúp máu có màu đỏ. Huyết sắc tố cho phép các tế bào hồng cầu mang oxy từ phổi đến tất cả các bộ phận của cơ thể và mang carbon dioxide từ các bộ phận khác của cơ thể đến phổi để thở ra.
Hầu hết các tế bào máu bao gồm các tế bào hồng cầu được sản xuất thường xuyên trong tủy xương. Để sản xuất huyết sắc tố và hồng cầu, cơ thể cần sắt, vitamin B12, folate và các chất dinh dưỡng khác từ thực phẩm bạn ăn.
Do đó, nếu cơ thể có số lượng tế bào hồng cầu thấp không đáp ứng được nhu cầu mang oxy đến các mô của cơ thể thì cơ thể sẽ rơi vào tình trạng thiếu máu.
Có nhiều dạng thiếu máu, mỗi dạng thiếu máu có nguyên nhân riêng. Tình trạng thiếu máu có thể tạm thời hoặc lâu dài, từ nhẹ đến nặng do đó cần gặp bác sĩ nếu bạn có dấu hiệu bị thiếu máu vì đây có thể là một dấu hiệu cảnh báo của bệnh nghiêm trọng.
2. NGUYÊN NHÂN
Các loại thiếu máu khác nhau đều có nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
Thiếu máu viêm
Một số bệnh như ung thư, HIV / AIDS, viêm khớp dạng thấp, bệnh thận, bệnh Crohn và các bệnh viêm cấp tính hoặc mãn tính khác có thể cản trở việc sản xuất các tế bào hồng cầu.
Thiếu máu không tái tạo
Đây là tình trạng thiếu máu hiếm gặp, đe dọa đến tính mạng khi cơ thể không sản xuất đủ hồng cầu. Nguyên nhân gây thiếu máu không tái tạo bao gồm nhiễm trùng, sử dụng một số loại thuốc, bệnh tự miễn và tiếp xúc với hóa chất độc hại.
Thiếu máu bất sản
Một loạt các bệnh như bệnh bạch cầu và bệnh tủy có thể gây thiếu máu khi ảnh hưởng đến việc sản xuất máu trong tủy xương. Tác động của các loại ung thư và các rối loạn giống như ung thư khác nhau từ nhẹ đến đe dọa tính mạng.
Thiếu máu do thiếu sắt
Đây là loại thiếu máu phổ biến nhất do thiếu chất sắt trong cơ thể. Tủy xương cần sắt để tạo ra huyết sắc tố. Điều này đồng nghĩa với việc nếu không có đủ chất sắt, cơ thể sẽ không thể sản xuất đủ lượng huyết sắc tố cho các tế bào hồng cầu.
Loại thiếu máu này xảy ra ở phụ nữ mang thai hoặc thường xuyên bị mất máu, chẳng hạn như chu kỳ kinh nguyệt kéo dài, lở loét, ung thư và sử dụng thường xuyên một số loại thuốc giảm đau không kê đơn, đặc biệt là aspirin, có thể gây viêm niêm mạc dạ dày dẫn đến mất máu.
Thiếu máu thiếu vitamin
Bên cạnh sắt, cơ thể cần folate và vitamin B12 để tạo ra đủ các tế bào hồng cầu khỏe mạnh. Một chế độ ăn thiếu chất này và các chất dinh dưỡng quan trọng khác có thể làm giảm sản xuất hồng cầu.
Ngoài ra, một số người tiêu thụ đủ B12 không thể hấp thụ vitamin. Điều này có thể dẫn đến thiếu máu do thiếu vitamin, còn được gọi là thiếu máu ác tính.
Tan máu bẩm sinh
Đây là một bệnh lý huyết học mang tính di truyền liên quan đến sự bất thường của hemoglobin, một loại cấu trúc protein trong hồng cầu có chức năng vận chuyển oxy. Ở người bị tan máu bẩm sinh, các hồng cầu bị phá hủy quá mức dẫn đến tình trạng thiếu máu.
Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm
Thiếu máu hồng cầu hình liềm là bệnh di truyền và đôi khi nghiêm trọng hơn là thiếu máu tán huyết. Nguyên nhân gây bệnh bởi một dạng hemoglobin khiếm khuyết khiến các tế bào hồng cầu có hình dạng lưỡi liềm bất thường. Những tế bào máu bất thường này chết sớm, dẫn đến tình trạng thiếu hồng cầu mãn tính.
3. TRIỆU CHỨNG & DẤU HIỆU
Một số triệu chứng thiếu sắt có thể dễ thấy hơn như:
- Thiếu sắt có thể gây ra thay đổi cho mái tóc, móng tay và lưỡi.
- Lưỡi có thể trở nên đau, sáng bóng và có màu đỏ.
- Tóc trở nên giòn và dễ gãy hơn.
- Móng tay cũng trở nên giòn và mỏng, có thể có màu trắng xuất hiện bên trong. Đây cũng là những dấu hiệu lộ ra bên ngoài khi bạn bị thiếu hụt dinh dưỡng nghiêm trọng.
Tuy nhiên, cũng có nhiều người có những dấu hiệu này nhưng lại không phải do thiếu máu mà do các bệnh tật khác. Do đó, đừng vội thấy những dấu hiệu này mà đã vội quy kết một người bị thiếu máu. Cách duy nhất để biết chắc chắn có thiếu máu hay không là làm một loạt các xét nghiệm máu để xác định mức độ chính xác của sắt và các chất khác trong máu. Nếu bạn nghi ngờ thiếu máu, hãy đến khám bác sĩ.
Yếu tố nguy cơ thiếu máu.
Thiếu máu có nhiều yếu tố nguy cơ.
Ví dụ, một chế độ ăn chay hay gây thiếu máu do thiếu vitamin B12, trong khi đó chứng nghiện rượu làm tăng nguy cơ thiếu máu do thiếu folate. Một số bệnh huyết sắc tố di truyền, và một số loại thuốc có thể gây tán huyết. Ung thư, thấp khớp, và các chứng viêm mạn tính có thể ức chế hoạt động của tủy xương hoặc làm to lách.
4. BIẾN CHỨNG CỦA THIẾU MÁU
Nếu không được điều trị, thiếu máu có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, như:
- Mệt mỏi kéo dài: Thiếu máu nghiêm trọng có thể khiến bạn mệt mỏi đến mức không thể hoàn thành các công việc hàng ngày.
- Biến chứng thai kỳ: Phụ nữ mang thai bị thiếu máu do thiếu folate có thể dễ bị biến chứng, chẳng hạn như sinh non.
- Vấn đề về tim: Thiếu máu có thể dẫn đến nhịp tim nhanh hoặc không đều (rối loạn nhịp tim). Khi bạn bị thiếu máu, tim bạn phải bơm máu nhiều hơn để bù cho việc thiếu oxy trong máu. Điều này có thể dẫn đến suy tim.
- Tử vong: Thiếu máu hồng cầu hình liềm có thể dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng. Mất nhiều máu nhanh chóng dẫn đến thiếu máu cấp tính, nghiêm trọng và có thể gây tử vong.
5. ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ BỆNH
Các yếu tố làm tăng nguy cơ thiếu máu
Những yếu tố khiến cơ thể có nguy cơ bị thiếu máu bao gồm:
- Một chế độ ăn uống thiếu một số vitamin và khoáng chất: Một chế độ ăn uống ít chất sắt, vitamin B12 và folate làm tăng nguy cơ thiếu máu.
- Rối loạn đường ruột: Bị rối loạn đường ruột ảnh hưởng đến việc hấp thụ các chất dinh dưỡng trong ruột non, chẳng hạn như bệnh Crohn và bệnh celiac – khiến bạn có nguy cơ bị thiếu máu.
- Kinh nguyệt: Nhìn chung, phụ nữ chưa mãn kinh có nguy cơ thiếu máu thiếu sắt cao hơn nam giới và phụ nữ sau mãn kinh. Kinh nguyệt gây mất tế bào hồng cầu.
- Thai kỳ: Nếu bạn đang mang thai và không dùng vitamin tổng hợp với axit folic và sắt sẽ làm tăng nguy cơ bị thiếu máu, tình trạng thiếu máu này còn kéo dài cả sau khi sinh gọi là thiếu máu sau sinh
- Bệnh mãn tính: Khi bị ung thư, suy thận, tiểu đường hoặc một tình trạng mãn tính khác, có thể làm tăng nguy cơ bị thiếu máu. Những bệnh này có thể dẫn đến sự thiếu hụt các tế bào hồng cầu. Mất máu chậm, mãn tính do vết loét trong cơ thể có thể làm cạn kiệt sắt của cơ thể, dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt.
- Lịch sử gia đình: Nếu gia đình bạn có tiền sử thiếu máu di truyền, chẳng hạn như thiếu máu hồng cầu hình liềm, bạn cũng có thể có nguy cơ mắc bệnh này.
- Những yếu tố khác: Tiền sử nhiễm trùng nhất định, bệnh về máu và rối loạn tự miễn dịch làm tăng nguy cơ thiếu máu. Nghiện rượu, tiếp xúc với hóa chất độc hại và sử dụng một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến việc sản xuất hồng cầu và dẫn đến thiếu máu.
- Tuổi tác: Những người trên 65 tuổi có nguy cơ thiếu máu cao.
6. PHÒNG NGỪA
Phòng ngừa thiếu máu
Nhiều loại thiếu máu không thể phòng ngừa được. Nhưng bạn có thể tránh thiếu máu do thiếu sắt và thiếu máu do thiếu vitamin bằng cách ăn một chế độ ăn uống bao gồm nhiều loại vitamin và khoáng chất, bao gồm:
Chất sắt: Thực phẩm giàu chất sắt bao gồm thịt bò và các loại thịt khác, đậu lăng, ngũ cốc tăng cường chất sắt, rau lá xanh đậm và trái cây sấy khô.
Folate: Được tìm thấy trong trái cây và nước ép trái cây, rau lá xanh đậm, đậu xanh, đậu thận, đậu phộng, và các sản phẩm ngũ cốc như bánh mì, ngũ cốc, mì ống và gạo.
Vitamin B12: Thực phẩm giàu vitamin B-12 bao gồm thịt, các sản phẩm từ sữa và các sản phẩm ngũ cốc, đậu nành tăng cường.
Vitamin C: Thực phẩm giàu vitamin C bao gồm trái cây và nước ép cam quýt, ớt, bông cải xanh, cà chua, dưa và dâu tây. Những thứ này cũng giúp tăng hấp thu sắt.
Ăn uống: vệ sinh, đúng khoa học, cân đối các thành phần, … Đặc biệt hạn chế tannin, canxi, thức uống có cồn…
Chế độ sinh hoạt – làm việc cân đối, tập luyện nâng cao sức khỏe chung để tránh các bệnh nội khoa chung
Đặc biệt phụ nữ, lưu ý nhiều đến kinh kỳ, cần bổ sung sắt uống, ăn thức ăn giàu sắt nếu thiếu
Người bệnh có thể uống thêm thuốc bổ sung sắt hàng ngày hoặc tăng lượng tiêu thụ các thực phẩm giàu chất sắt như gan, đậu, các loại hạt, trái cây sấy khô, ngũ cốc, cá, gia cầm và các loại rau lá xanh.
Bổ sung quá nhiều sắt vào cơ thể cũng không tốt vì nó dẫn đến thừa sắt. Vậy nên, đừng bao giờ bắt đầu dùng thuốc bổ sung sắt mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Mặc dù việc bổ sung sắt có thể tăng cường hàm lượng sắt trong cơ thể một cách nhanh chóng nhưng bạn cũng cần phải tiến hành cẩn thận.
Lắng nghe cơ thể và các dấu hiệu nghi ngờ thiếu máu hoặc bệnh có nguy cơ gây thiếu máu
Khám sức khỏe tổng quát và làm xét nghiệm công thức máu ngay khi có nghi ngờ
7. CHẨN ĐOÁN
Cận lâm sàn
Công thức máu.
- Hồng cầu lưới (RI). Số lượng hồng cầu lưới biểu thị bằng tỷ lệ % (bình thường từ 0,5 đến 1,5%) hoặc là số lượng tuyệt đối (bình thường, 50.000 đến 150.000 /μL). Giá trị cao hơn cho thấy tăng sản xuất , vậy nếu tăng hồng cầu lưới trong trường hợp thiếu máu chứng tỏ sự phá hủy hồng cầu, nếu thấp với sự thiếu máu cho thấy giảm sản xuất hồng cầu.
- Tiêu bản máu ngoại vi
- Đôi khi cần huyết tủy đồ và sinh thiết tủy xương
Các xét nghiệm khác để đánh giá thiếu máu:
- Bilirubin huyết thanh và lactate dehydrogenase (LDH) đôi khi có thể giúp phân biệt giữa tán huyết và xuất huyết; cả hai đều tăng trong tán huyết và bình thường nếu xuất huyết. Các xét nghiệm khác như vitamin B12 và folate, khả năng gắn sắt và sắt, được thực hiện tùy thuộc vào nguyên nhân nghi ngờ gây thiếu máu.
- Các xét nghiệm khác được thảo luận tùy vào đặc điểm thiếu máu.
8. ĐIỀU TRỊ
1 Thiếu máu thiếu sắt
Điều trị: Cắt đứt nguyên nhân chảy máu, bù sắt uống 2mg sắt nguyên tố/kg/ngày. Chỉ truyền máu khi thiếu máu rất nặng
2 Thiếu máu do thiếu acid folic
Điều trị: Cắt đứt nguyên nhân gây thiếu acid folic + bù acid folic uống 1-5mg/ngày
3 Thiếu máu do thiếu Vitamin B12
Điều trị: vitamin B12 tiêm bắp 1000 µg/ ngày trong 7 ngày. Điều tri dài hạn 1000 µg/ tháng.
4 Thalassemia
Điều trị: Truyền máu định kỳ ở thể trung bình – nặng. Ghép tủy từ người khỏe mạnh sớm cho tiên lượng khỏi bệnh cao
5 Thiếu máu tán huyết miễn dịch
Điều trị: Corticoid 1mg/kg x 4 tuần, sau đó giảm dần. Ức chế miễn dịch khác hoặc ghép tủy trong trường hợp kháng trị
6 Thiếu máu do suy tủy xương
Điều trị: Truyền máu, ghép tủy sớm từ người khỏe mạnh. Trường hợp do virus đáp ứng tốt với hóa trị và phác đồ diệt virus
7 Thiếu máu trong suy thận mạn
Điều trị: Erthropoietin tiêm dưới da cách ngày 50-150 đơn vị/kg
9. CÂU HỎI HAY GẶP
Những thực phẩm mà người bị thiếu máu nên ăn
- Thịt đỏ: Các loại thịt có màu đỏ như thịt bò, thịt lợn, thịt cừu, thịt dê,... rất dồi dào sắt. Vì thế trong khẩu phần ăn của người bị thiếu máu hàng ngày không nên bỏ qua nhóm thực phẩm này.
- Hải sản: Hải sản cũng là thực phẩm nhiều chất sắt nên nó đáng được xếp vào danh sách ưu tiên bị thiếu máu nên ăn gì để sức khỏe nhanh hồi phục. Trong các loại hải sản thì sò chứa nhiều sắt nhất còn cá giúp bổ sung vitamin B12 cần cho sản sinh hồng cầu. Do đó, cá và sò là nhóm hải sản cần được ưu tiên bổ sung cho người bị thiếu máu.
- Trứng : Trứng vốn là thực phẩm không chỉ chứa nhiều protein tốt cho cơ thể mà còn có hàm lượng rất cao các loại vitamin, khoáng chất và chất sắt. Do đó nó cũng là thực phẩm tốt cho người bị thiếu máu. Tuy nhiên, khi đã biết bị thiếu máu nên ăn gì cần bổ sung trứng thì cũng cần lưu ý không lạm dụng quá. Mỗi tuần chỉ nên ăn 3 - 4 quả trứng, riêng người cao huyết áp thì mỗi tuần chỉ nên ăn 1 - 2 quả trứng mà thôi.
- Rau xanh: Rau xanh, nhất là các loại rau sẫm màu như: súp lơ, cải bó xôi, rau muống, đậu bắp,... chứa nhiều vitamin A, C, K, canxi,... và hàm lượng chất sắt rất cao. Không những thế rau xanh còn dễ chế biến, ăn không bị ngán nên người bị thiếu máu chớ nên bỏ qua nhóm thực phẩm này.
- Trái cây: Các loại trái cây giàu vitamin C như cam, bưởi, quýt,... rất có ích đối với điều trị thiếu máu vì nó đẩy nhanh quá trình hấp thu sắt nhờ đó mà duy trì lưu thông khí huyết bên trong cơ thể.
- Nho khô: Quả nho khô có rất nhiều chất sắt nên người bị thiếu máu cũng nên xem nó như một món ăn vặt đáng để bổ sung mỗi ngày.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- https://www.hoanmysaigonclinic.com/thieu-mau-nguyen-nhan-trieu-chung-lam-sang-va-cach-dieu-tri.html
- https://hongngochospital.vn/nhung-dau-hieu-ban-dang-bi-thieu-mau/