Gan là một trong những cơ quan lớn nhất và quan trọng nhất trong cơ thể. Gan nằm dưới khung sườn bên phải, phía trên dạ dày. Gan chịu trách nhiệm:
- Dự trữ vitamin, khoáng chất , sắt và đường cho cơ thể và chuyển hóa thức ăn
- Sản xuất những protein cơ bản và những chất đông máu.
- Kiểm soát nồng độ hormone và các chất hóa học trong máu
- Hóa giải chất độc
Bạn không thể sống nếu không có gan. Nếu gan bị bệnh, chức năng gan sẽ bị ảnh hưởng, và bạn sẽ thấy sức khỏe thay đổi. Tổn thương gan do virus viêm gan C có thể tiến triển chậm trong nhiều năm, nên việc phát hiện và điều trị rất quan trọng. Những thông tin về tác hại của viêm gan C và điều trị như thế nào được trình bày trong phần sau.
Siêu vi C :Được phát hiện năm 1989. Virus này lan truyền qua đường máu , như viêm gan B, nhưng hiếm khi lây qua đường tình dục . Viêm gan C thường được gọi là một “bệnh thầm lặng” vì nhiều bệnh nhân mang virus không có triệu chứng và không cảm thấy bệnh . Hiện tại không có thuốc chủng ngừa để bảo vệ bạn khỏi bị viêm gan C . Tuy nhiên khi đã nhiễm và bị viêm gan C thì vẫn có cách điều trị.
1. VIÊM GAN C LÀ GÌ?
Viêm gan C là một bệnh do virus lan truyền rộng rãi và Tổ chức Y Tế thế giới ước tính có 170 triệu người trên thế giới đang mắc bệnh. {WHO, 2000}
Viêm gan C là tình trạng nhiễm trùng gan do siêu vi viêm gan C (HCV) gây ra. Bệnh khiến các tế bào gan bị viêm, gây rối loạn chức năng gan. Theo thời gian, tình trạng viêm trong mô gan có thể hình thành các tổn thương xơ chai vĩnh viễn, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như xơ gan và ung thư gan.
Virus viêm gan C có 6 kiểu chính, gọi là kiểu gen.
Kiểu gen không ảnh hưởng đến độ nặng của bệnh nhưng sẽ ảnh hưởng đến việc bạn sẽ được điều trị như thế nào. Kiểu gen của virus được xác định bằng xét nghiệm máu trước khi bắt đầu điều trị.
Việc xác định kiểu gen là vấn đề quan trọng vì có một số kiểu gen dễ điều trị hơn một số kiểu gen khác. Điều này có nghĩa là việc điều trị sẽ khác nhau tùy theo kiểu gen. Các loại kiểu gen được mô tả như sau:
Kiểu gen 1 được tìm thấy chủ yếu ở châu Âu và Bắc Mỹ (khoảng 70% người bị viêm gan C ở những vùng này bị nhiễm kiểu gen 1). Loại này khó điều trị hơn và cần 48 tuần để diệt sạch virus.
Kiểu gen 2 và 3 dễ điều trị hơn, và nhiều bệnh nhân mắc thể viêm gan này có thể làm sạch virus chỉ sau 24 tuần điều trị (khoảng 30% người bị viêm gan C ở châu Âu và Bắc Mỹ bị nhiễm kiểu gen 2 và 3). Kiểu gen 2 và 3 cũng thường gặp ở Úc và vùng Viễn Đông.
Kiểu gen 4 thường gặp ở Trung Đông và châu Phi và được điều trị trong 48 tuần, như kiểu gen 1 (khoảng 90% người bị viêm gan C ở Trung Đông và châu Phi bị nhiễm kiểu gen 4).
Kiểu gen 5 & 6 hiếm hơn, và được điều trị trong 48 tuần, như kiểu gen 1 & 4. ( ở Việt Nam kiểu gen 6 chiếm tỷ lệ cao khoảng 20%, chỉ sau kiểu gen 1) 3.Chức năng của gan, và virus viêm gan C ảnh hưởng đến gan như thế nào?
Viêm gan C có thể ở dạng cấp tính hoặc mãn tính:
Viêm gan C cấp tính là tình trạng nhiễm trùng ngắn hạn, kéo dài trong vòng 6 tháng sau khi virus xâm nhập vào cơ thể. Có khoảng 15 – 25% trường hợp nhiễm virus C tự khỏi hẳn, không cần điều trị đặc hiệu nào. Tuy nhiên, đa số trường hợp viêm gan cấp tính đều dẫn đến mãn tính.
Viêm gan C mãn tính là tình trạng nhiễm trùng kéo dài trên 6 tháng. Nếu không được điều trị, bệnh có thể tồn tại suốt đời và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm suy chức năng gan, xơ gan, ung thư gan và thậm chí tử vong. Theo ước tính của Tổ chức Y tế thế giới, toàn cầu hiện có khoảng 71 triệu người đang bị nhiễm virus viêm gan C mãn tính.(1)
Các giai đoạn của viêm gan C:
Thời gian ủ bệnh
Thời gian này kéo dài từ 2 đến 6 tháng kể từ lần đầu tiếp xúc với nguồn bệnh. Trung bình là khoảng 45 ngày.
Viêm gan C cấp tính
Viêm gan C cấp tính thường gây ra các triệu chứng sau một đến ba tháng kể từ khi tiếp xúc với vi-rút và kéo dài vài tuần đến 06 tháng sau khi vi-rút xâm nhập vào cơ thể.
Viêm gan C cấp tính có thể được cơ thể tự loại bỏ hoặc được điều trị bằng thuốc kháng vi-rút.
Viêm gan C mãn tính
Nếu cơ thể không tự loại bỏ vi-rút sau 6 tháng, nó sẽ trở thành mạn tính. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như ung thư gan hoặc xơ gan.
Xơ gan
Gan bị viêm, các tế bào gan khỏe mạnh dần dần bị thay bằng các mô sẹo. Mất khoảng 20-30 năm cho quá trình này. Nó có thể diễn ra nhanh hơn nếu người bệnh uống rượu hoặc bị nhiễm HIV .
Ung thư gan
Xơ gan dẫn đến ung thư gan. Người bệnh cần được kiểm tra thường xuyên vì bệnh thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu.
2. NGUYÊN NHÂN
Bệnh viêm gan C là do siêu vi viêm gan C (Hepatitis C Virus: HCV) gây ra. Virus viêm gan C có tính đa hình thái kiểu gen rất cao. Hiện giới y học đã xác định được 6 kiểu gen chính đánh số từ 1 đến 6. Kiểu gen HCV chủ yếu ở người bệnh tại Việt Nam là kiểu gen 1, tiếp theo lần lượt là kiểu gen 6, 2 và 3. Tùy thuộc vào kiểu gen virus mà các khuyến cáo điều trị sẽ khác nhau.
3. TRIỆU CHỨNG & DẤU HIỆU
1. Triệu chứng của bệnh viêm gan C cấp tính
Theo WHO, khoảng 80% những ca nhiễm mới HCV không có triệu chứng. Tuy nhiên, ở giai đoạn viêm gan cấp tính, một số người bệnh có thể có những biểu hiện sau:
- Sốt nhẹ
- Buồn nôn hoặc nôn
- Mệt mỏi
- Chán ăn, ăn không ngon
- Vàng da
- Nước tiểu đậm
- Phân nhạt màu
- Đau bụng trên bên phải
- Đau khớp
- Các triệu chứng thường xuất hiện sau 2 – 12 tuần nhiễm virus và kéo dài từ 2 tuần – 3 tháng. Nếu virus không được loại bỏ, bệnh sẽ chuyển sang giai đoạn mãn tính.
2. Triệu chứng của bệnh viêm gan C mãn tính
Đối với viêm gan C mãn tính, virus sẽ tồn tại trong cơ thể người bệnh “âm thầm” trong nhiều năm. Hầu hết những người bị viêm gan C mãn tính không có bất kỳ triệu chứng nào hoặc chỉ có các triệu chứng chung chung như mệt mỏi mơ hồ kéo dài hoặc các rối loạn chức năng tiêu hóa. Người bệnh thường chỉ biết mình bị viêm gan mãn tính khi được sàng lọc để hiến máu hoặc tiến hành xét nghiệm máu trong các buổi khám sức khỏe định kỳ, hoặc trước các thủ thuật/ phẫu thuật vì bệnh lý khác.
Vì lý do này, bệnh viêm gan C dễ dẫn bị bỏ sót. Khi tổn thương gan đủ nặng, người bệnh có thể gặp phải tình trạng của suy chức năng tế bào gan như mệt mỏi, chán ăn, sụt cân, dễ bị chảy máu, bầm tím, ngứa da..; tình trạng của tăng áp lực tĩnh mạch cửa như: sưng phù chân, cổ trướng (báng bụng), chảy máu tiêu hóa (ói ra máu từ vỡ tĩnh mạch thực quản giãn, đi tiêu ra máu do trĩ biến chứng nặng…); lú lẫn, nói lắp, hôn mê do bệnh não gan hoặc phát hiện khối u ác tính ở gan
4. ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ BỆNH
Viêm gan C là một căn bệnh rất dễ lây lan và ai cũng có thể mắc phải bệnh này. Những đối tượng dễ mắc viêm gan C bao gồm:
Người tiêm chích ma tuý: Tiêm chích ma tuý là một trong những cách lây nhiễm virus viêm gan C phổ biến nhất.
Nhân viên chăm sóc sức khỏe: Bác sĩ, y tá, nhân viên phòng thí nghiệm có nhiều khả năng tiếp xúc với máu hoặc vô tình bị kim đâm.
Bệnh nhân chạy thận nhân tạo: Người bệnh có thể bị lây nhiễm do sử dụng các thiết bị lọc máu không được vệ sinh đúng cách.
Người có đời sống tình dục không lành mạnh: Quan hệ tình dục với nhiều bạn tình, quan hệ tình dục không bảo vệ làm tăng nguy cơ lây nhiễm virus.
Người có người thân mắc bệnh: Tiếp xúc gần gũi hàng ngày với người bị bệnh có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Người có khuyên hoặc hình xăm trên cơ thể: Các thiết bị và vật dụng xăm hình/xỏ khuyên có thể bị nhiễm HCV, làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
Trẻ có mẹ mắc bệnh viêm gan C: Nếu người mẹ bị nhiễm HIV và viêm gan C, trẻ sơ sinh sẽ có nhiều khả năng bị nhiễm bệnh hơn.
Nguy cơ nhiễm viêm gan C tăng lên đối với:
- Nhân viên chăm sóc sức khỏe tiếp xúc với máu bị nhiễm bệnh, điều này có thể xảy ra nếu kim bị nhiễm trùng đâm vào da;
- Người đã từng tiêm chích ma túy;
- Người bị nhiễm HIV;
- Người xăm hình trong môi trường và dụng cụ không được khử trùng đúng cách;
- Người được truyền máu hoặc ghép tạng mà máu không được kiểm tra trước;
- Người bị bệnh đông máu;
- Người điều trị chạy thận nhân tạo trong một thời gian dài;
- Người được sinh ra từ một người mẹ bị nhiễm viêm gan C;
- Thuộc nhóm tuổi có tỷ lệ mắc bệnh viêm gan C cao: từ 55-75 tuổi.
5. PHÒNG NGỪA
Viêm gan siêu vi C hoàn toàn có thể phòng ngừa bằng cách tránh tiếp xúc với máu của người bị nhiễm bệnh. Một số phương pháp phòng ngừa lây nhiễm hiệu quả như sau:
Tuyệt đối không dùng chung kim tiêm: Những người sử dụng ma túy qua đường tĩnh mạch có khả năng bị lây nhiễm viêm gan C rất cao vì tình trạng dùng chung bơm kim tiêm. Ngoài kim tiêm, HCV cũng có thể tồn tại trong các dụng cụ khác như ống hút, ống hít khi sử dụng ma túy trái phép.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc các chế phẩm từ máu: Những người làm trong ngành y tế, xét nghiệm cần cẩn thận để tránh tiếp xúc trực tiếp với máu của người bệnh. Các thiết bị và dụng cụ y tế sau khi sử dụng đều phải được vứt bỏ một cách an toàn hoặc tiệt trùng đúng cách để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh viêm gan C.
Không dùng chung các vật dụng chăm sóc cá nhân: Không dùng chung các vật dụng như bàn chải đánh răng, dao cạo râu, cắt móng tay và kéo để tránh bị dính máu và làm lây lan virus.
Chọn tiệm xăm và xỏ khuyên cẩn thận: Lựa chọn tiệm xăm hình hoặc xỏ khuyên uy tín, có quy trình vệ sinh phù hợp sẽ giúp ngăn ngừa tình trạng lây nhiễm.
Quan hệ tình dục an toàn: Không quan hệ tình dục không bảo vệ với nhiều bạn tình hoặc với bất kỳ đối tác nào có tình trạng sức khỏe không đảm bảo.
Bên cạnh đó, việc duy trì một lối sống lành mạnh, quản lý tốt cân nặng, hạn chế tiếp xúc với các tác nhân độc hại cho gan như thuốc lá, rượu bia, chất kích thích, hóa chất… và khám sức khỏe định kỳ cũng là phương pháp giúp bạn bảo vệ lá gan, phát hiện sớm và điều trị kịp thời viêm gan C cũng như các bệnh về gan khác.
Thay đổi thói quen, lối sống
Ăn một chế độ ăn uống cân bằng, đầy đủ dinh dưỡng là một trong những cách tốt nhất để giữ sức khỏe. Nếu người bệnh bị tích tụ chất lỏng dẫn đến sưng phù, bác sĩ có thể yêu cầu cắt giảm muối.
Tránh uống rượu. Sử dụng bất cứ một loại thuốc, chất bổ sung và thảo dược nào cần phải tham khảo bác sĩ để chắc chắn nó an toàn, không gây hại cho gan.
Người chưa mắc tự phòng ngừa
Không có vắc-xin hiệu quả chống lại viêm gan C. Do đó, việc ngăn ngừa nhiễm HCV phụ thuộc vào việc giảm nguy cơ lây truyền vi-rút:
Đối với những người bị nhiễm vi-rút viêm gan C, WHO khuyến cáo:
Giáo dục và tư vấn về các lựa chọn chăm sóc và điều trị;
Chủng ngừa bằng vắc-xin viêm gan A và B để ngăn ngừa nhiễm trùng từ các vi-rút viêm gan này và để bảo vệ gan;
Kiểm tra gan sớm, thường xuyên và điều trị phù hợp bao gồm điều trị bằng thuốc kháng vi-rút; và theo dõi thường xuyên để chẩn đoán sớm bệnh gan mạn tính;
Sàng lọc, chăm sóc và điều trị cho những người bị nhiễm viêm gan C./.
6. CHẨN ĐOÁN
Xét nghiệm chẩn đoán viêm gan C
Bác sĩ có thể chẩn đoán viêm gan C thông qua xét nghiệm máu. Đầu tiên, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh thực hiện xét nghiệm nhằm kiểm tra sự hiện diện của kháng thể chống HCV. Kháng thể chống HCV là những chất cơ thể tạo ra để chống lại virus viêm gan C, thường xuất hiện khoảng 12 tuần sau khi bị nhiễm virus.
Nếu kết quả xét nghiệm kháng thể chống HCV dương tính, người bệnh có khả năng cao là đã bị nhiễm virus. Bác sĩ có thể chỉ định người bệnh tiếp tục thực hiện một số xét nghiệm khác để xác định chẩn đoán, bao gồm:
Xét nghiệm HCV – RNA (đo tải lượng HCV): đo số lượng ARN virus hiện có trong máu người bệnh
Xét nghiệm xác định kiểu gen: Nhằm tìm ra loại virus viêm gan C nào đang gây bệnh, vì hiện tại có đến 6 kiểu gen chính của HCV. Thông tin này sẽ giúp xác định phương pháp điều trị sẽ hiệu quả nhất cho người bệnh.
Nếu các xét nghiệm cho thấy người bệnh bị viêm gan C mãn tính hoặc có dấu hiệu tổn thương gan, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh thực hiện các xét nghiệm kiểm tra hoạt động của gan, như xét nghiệm chức năng gan, hình ảnh ảnh gan qua siêu âm bụng, độ xơ chai gan qua siêu âm đàn hồi hoặc chụp cắt lớp hoặc cộng hưởng từ gan phát hiện u gan, xét nghiệm máu tầm soát sớm ung thư tế bào gan (HCC Risk)…
7. ĐIỀU TRỊ
Có hai loại thuốc được chấp thuận để điều trị viêm gan C mãn: interferon và ribavirin.
Interferon là một protein tự nhiên do cơ thể sản xuất ra để chống lại nhiễm virus. Thật ra, interferon cũng chịu trách nhiệm một phần về những triệu chứng của viêm gan C như đau nhức cơ và những triệu chứng như cúm. Đây là những dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch đang bảo vệ cơ thể bạn khỏi nhiễm trùng. Tuy nhiên, cơ thể không sản xuất đủ interferon để tiêu diệt virus viêm gan C, nên việc sử dụng dạng thuốc protein này là một cách để kích hoạt cơ thể tăng cường đề kháng tự nhiên. Vì interferon là một protein, thuốc sẽ bị cơ thể phá huỷ khi uống qua đường tiêu hóa, nên chỉ có thể sử dụng thuốc đường tiêm dưới da . Bạn sẽ được hướng dẫn cách tiêm chích thuốc khi bắt đầu điều trị.
Ribavirin: Thuốc có dạng viên nén hay viên nang dùng để uống 2 lần một ngày. Ribavirin có thể tăng cường tác dụng điều trị của interferon (dạng qui ước hay dạng được pegylate hóa) khi sử dụng kết hợp. Thuốc làm tăng hiệu quả của interferon, và làm giảm khả năng tái phát. Sử dụng ribavirin đơn thuần không diệt được virus.
Bác sĩ của bạn sẽ chọn lựa thuốc nào là tốt nhất cho bạn tùy theo tình trạng sức khỏe của bạn. Nếu bạn được cho điều trị bằng interferon hay pegylated interferon đơn thuần, là do bạn không thể sử dụng ribavirin vì lý do y khoa. Ngoài ra, interferon và ribavirin có thể gây khuyết tật cho thai, vì vậy vấn đề quan trọng là phải thực hiện các biện pháp ngừa thai trước, trong và 6 tháng sau khi điều trị.
Kiểm soát triệu chứng khi viêm gan nặng hơn
Chướng bụng: Bác sĩ có thể kê toa thuốc lợi tiểu, thuốc giúp loại bỏ chất lỏng khỏi cơ thể hoặc dùng kim để rút chất lỏng ra trong trường hợp cần thiết. Sự tích tụ chất lỏng làm cho người bệnh càng dễ dàng bị nhiễm trùng, do đó bạn cũng có thể cần dùng kháng sinh đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
Giảm áp lực tĩnh mạch: Có thể bệnh nhân cần dùng thuốc chẹn beta, giảm huyết áp trong tĩnh mạch.
Xuất huyết trong thực quản: Bác sĩ sẽ kiểm tra và làm giảm tình trạng phù mạch máu thực quản, ngăn chặn tình trạng vỡ mạch máu.
Thải độc cho gan: Bác sĩ có thể dùng thuốc, người bệnh giảm lượng protein nạp vào cơ thể để giảm tải cho gan.
Hóa trị , xạ trị hoặc phẫu thuật khi biến chứng thành ung thư gan.
Ghép gan kết hợp với kiểm soát triệu chứng khi gan tổn thương không thể phục hồi, suy gan.
8. CÂU HỎI HAY GẶP
1. Làm thế nào để tránh lây bệnh cho người khác?
Bạn không bị lây (hay truyền bệnh) khi hắt hơi, ho, hôn, ăn chung chén bát, sử dụng chung nhà vệ sinh hay qua những hành vi giao tiếp thông thường. {WHO Fact Sheet 164, 2000}
Tuy nhiên, bạn cần thực hiện một số biện pháp đểđề phòng lây bệnh cho người khác:
Tránh dùng chung kim tiêm hay những vật dụng tương tự (như xăm mình, tiêm chích thuốc, kim châm cứu…)
Tránh những hành vi tình dục có nguy cơ cao gây chảy máu và tránh giao hợp khi hành kinh (sử dụng bao cao su làm giảm nguy cơ)
Làm sạch vết máu (dùng găng cao su và chất khử trùng)
Tránh sử dụng chung những vật dụng vệ sinh cá nhân (bàn chải đánh răng, dao cạo, cắt móng tay) vì chúng có thể dây máu
Phụ nữ nên cẩn thận khi hành kinh và nên vứt bỏ băng vệ sinh vào nơi an toàn
Điều quan trọng là bạn cần suy nghĩ về khả năng lây bệnh cho người khác vì hai lý do:
Bạn có thể tránh được nguy cơ một khi đã khỏi bệnh
Bạn có thể tránh được việc truyền bệnh cho người khác
2. Có vắc xin phòng viêm gan C không?
Hiện tại vẫn chưa có vắc xin phòng ngừa bệnh viêm gan C. Mặc dù một số nghiên cứu đang được tiến hành nhưng chưa có đầy đủ bằng chứng về hiệu quả và an toàn của chúng. Việc phát triển vắc-xin cho bệnh viêm gan C đang gặp nhiều thách thức, HCV có nhiều kiểu gen, nhiều phân nhóm và biến đổi nhanh chóng, vì vậy, chúng dễ dàng trốn được hệ thống miễn dịch.
Tuy nhiên, đã có vắc xin cho viêm gan siêu vi A và B. Bác sĩ có thể đề nghị người bệnh viêm gan C tiêm các loại vắc xin này vì viêm gan A và B có thể dẫn đến nhiều biến chứng khác nhau trong quá trình điều trị viêm gan C.
3. Đang mang thai mà bị nhiễm viêm gan C có sao không?
Viêm gan C có thể lây từ mẹ sang con, tuy nhiên khả năng lây nhiễm không cao (khoảng 4 – 8%). Nguy cơ lây nhiễm sẽ tăng lên nếu người mẹ có tải lượng virus viêm gan C cao hoặc đồng nhiễm HIV.
Mẹ bị mắc viêm gan C không làm tăng nguy cơ dị tật thai nhi. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp, viêm gan C có thể tiến triển nặng đe dọa đến sự an toàn của cả mẹ và con.
Do đó, trong trường hợp nghi ngờ bản thân nhiễm HCV khi đang mang thai, mẹ bầu cần đến các bệnh viện chuyên khoa để được xét nghiệm và tư vấn cách điều trị. Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc để tránh các hậu quả khó lường về sau.
Nguồn Tham Khảo
spital.vn/viem-gan-c/