1. BỆNH BỤI PHỔI LÀ GÌ?
Bệnh bụi phổi (tiếng Anh là Pneumoconiosis) là một trong nhóm bệnh lý phổi kẽ do hít phải một số loại bụi làm tổn thương phổi. Bệnh thường gặp phải ở nơi làm việc nên còn được gọi là bệnh phổi nghề nghiệp.
Đây là tình trạng tích tụ bụi bẩn trong nhiều năm trong phổi và tiến triển thành bệnh. Khi phổi của người bệnh không thể loại bỏ tất cả các hạt bụi này sẽ dẫn đến tình trạng viêm phổi, có thể gây ra các mô sẹo. Bệnh cũng gây tổn thương các mạch máu và túi khí trong phổi, khiến các mô bao quanh túi khí và đường dẫn khí trở nên dày hơn, cứng hơn. Tình trạng này được gọi là bệnh phổi kẽ, lúc này người bệnh có thể gặp các triệu chứng khó thở nặng hơn.
Thông thường khi những hạt bụi xâm nhập vào phổi phải mất nhiều năm mới hình thành, phát triển thành bệnh. Tuy nhiên, một số trường hợp bệnh có thể tiến triển nhanh chỉ sau một thời gian ngắn người bệnh hít một lượng lớn bụi vào phổi, đặc biệt là bụi silic. Bệnh tiến triển nặng có thể dẫn đến suy phổi, suy thoái các cơ quan nội tạng, tàn phế và nguy cơ đe dọa tính mạng.
Bệnh bụi phổi là bất kỳ một bệnh lý nào xảy ra ở phổi do hít phải các loại bụi gây hại. Mỗi loại bụi khác nhau sẽ gây ra bệnh khác nhau dù triệu chứng của các loại bệnh bụi phổi thường giống nhau.
2. NGUYÊN NHÂN
Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bụi trong phổi là do người bệnh tiếp xúc với những vật liệu có khả năng tán thành những hạt rất nhỏ và xâm nhập vào phổi. Có rất nhiều loại bụi, trong đó thường gặp nhất là amiăng, bụi than và phổ biến nhất là silic.
Các loại bụi có nhiều khả năng gây bệnh bao gồm:
– Bụi than: xuất hiện trong quá trình khai thác đá, than
– Sợi amiang: có trong các loại tấm lợp hoặc vật liệu cách nhiệt
– Bụi bông: có nhiều trong những nhà xưởng sản xuất dệt may
– Silica: thường có ở những xưởng đúc lấy vật liệu từ cát và đá
– Bụi kim loại berili: kim loại được dùng nhiều trong ngành công nghiệp điện tử và hàng không vũ trụ
– Bụi từ oxit nhôm, coban và hoạt thạch trong lĩnh vực khai thác khoáng sản.
Các loại bệnh do bụi xâm nhập vào phổi thường gặp bao gồm: bệnh phổi đen (xảy ra nhiều ở những công nhân than), bệnh phổi nâu (thường gặp ở người làm việc trong xưởng dệt), bệnh bụi phổi amiang, bụi phổi silic.
Khi được hít vào, các hạt bụi sẽ lắng đọng trong phổi. Lúc này, hệ thống miễn dịch của cơ thể sẽ sản sinh ra tế bào bao quanh hạt bụi để ngăn chặn chúng gây hại. Phản ứng này đôi khi sẽ dẫn đến tình trạng viêm hoặc hình thành các mô sẹo, được gọi là xơ hóa. Nếu viêm hoặc xơ hóa tiến triển nghiêm trọng, chúng sẽ gây ra triệu chứng bụi phổi.
3. TRIỆU CHỨNG & DẤU HIỆU
Những triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:
– Khó thở
– Nhịp thở ngắn, gấp gáp
– Ho, có khi kèm theo đờm
– Tức ngực
Những triệu chứng này có thể tương tự với cảm lạnh hoặc nhiễm trùng ngực nhưng có xu hướng kéo dài. Khi thăm khám bệnh, bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh bụi phổi nếu bạn đã từng có thời gian làm việc hoặc sống trong môi trường có nhiều bụi.
Khi vết sẹo trong phổi nghiêm trọng, nó sẽ ngăn cản quá trình đưa oxy vào máu. Nồng độ oxy trong máu thấp sẽ gây ra nhiều vấn đề cho các cơ quan khác trong cơ thể, điển hình nhất là tim và não.
4. BIẾN CHỨNG
Các biến chứng nguy hiểm thường gặp gồm:
- Viêm phế quản mãn tính;
- Suy hô hấp;
- Ung thư phổi;
- Bệnh lao phổi;
- Suy tim do áp lực từ bên trong phổi.
5. ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ BỆNH
Bất kỳ ai tiếp xúc trực tiếp với bụi đều có nguy cơ hít bụi vào phổi dẫn đến mắc bệnh. Một nghiên cứu cho thấy khoảng 16% công nhân khai thác than ở Mỹ có thể mắc phải tình trạng xơ hóa kẽ do bụi than.
Bên cạnh đó, một số yếu tố nguy cơ khác gồm:
- Người thường xuyên hút thuốc lá;
- Người tiếp xúc với bụi ở mức độ cao;
- Người tiếp xúc với bụi trong thời gian dài
Nhất là làm những công việc tiếp xúc trực tiếp với các loại bụi gây hại cho phổi, bao gồm:
– Thợ sửa ống nước
– Công nhân xây dựng
– Thợ mỏ, khai thác khoáng sản
– Công nhân dệt may
Bên cạnh đó, yếu tố ô nhiễm môi trường, không khí có nhiều bụi mịn cũng làm tăng nguy cơ mắc phải bệnh lý này và những bệnh khác liên quan đến đường hô hấp. Hút thuốc hoặc nghiện thuốc lá cũng khiến phổi dễ bị tổn thương và dễ bị bụi tấn công hơn.
6. PHÒNG NGỪA
Hiện nay, bệnh bụi phổi chưa có phương pháp điều trị triệt để, do đó việc phòng ngừa đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một số biện pháp phòng ngừa như:
- Tiêm ngừa vắc xin đầy đủ theo khuyến cáo của Bộ Y tế;
- Thực hiện đeo khẩu trang đúng cách;
- Rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng, nhất là sau khi tiếp xúc với bụi bẩn;
- Không hút thuốc lá;
- Khám sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện các bất thường;
- Người lao động thường xuyên làm việc và tiếp xúc với bụi cần trang bị bảo hộ đầy đủ như quần áo, khẩu trang, kính mát…
- Đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám, chẩn đoán chính xác và được hướng dẫn điều trị hiệu quả khi có các triệu chứng bất thường.
7. CHẨN ĐOÁN
Khi có các triệu chứng bất thường ở phổi, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám và hỏi về môi trường làm việc, cũng như tiền sử các bệnh lý liên quan nếu có. Tiếp đó, để việc chẩn đoán mức độ bệnh bụi phổi được chính xác hơn, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các phương pháp kiểm tra cận lâm sàng. Chuyên gia khuyến cáo, công nhân khai thác than dưới lòng đất phải chụp X-quang phổi sau mỗi 3 năm hoặc 5 năm để phát hiện sớm bệnh và can thiệp kịp thời (4).
Các phương pháp chẩn đoán xác định bụi trong phổi gồm:
Hỏi về môi trường làm việc, lịch sử và mức độ tiếp xúc với bụi;
Tiền sử mắc các bệnh lý liên quan đến phổi;
Kiểm tra thể chất;
Chụp X-quang hoặc CT ngực nhằm phát hiện các nốt phổi, khối u trong phổi và bệnh mô kẽ;
Xét nghiệm khí máu.
Sinh thiết bằng phẫu thuật nhằm lấy mô phổi để thực hiện thêm các xét nghiệm cần thiết khác.
Trên thế giới, có nhiều nơi sử dụng lao động thường xuyên cho nhân viên kiểm tra bụi trong phổi và những bệnh liên quan đến phổi bằng các hình thức như chụp X-quang ngực, kiểm tra hơi thở nếu họ thường xuyên tiếp xúc với bụi gây hại.
Khi một người có những triệu chứng của bệnh bụi phổi, bác sĩ sẽ tiếp tục thực hiện các bài kiểm tra thể chất và hỏi về tiền sử bệnh. Sau đó, họ có thể trải qua một cuộc kiểm tra chi tiết hơn với một bác sĩ khoa hô hấp.
Kỹ thuật chụp X-quang hoặc CT ngực có thể hiển thị tình trạng viêm, thừa chất lỏng hoặc sẹo trong phổi. Bên cạnh đó, bạn có thể phải thực hiện những xét nghiệm liên quan để kiểm tra hàm lượng oxy trong máu hoặc làm sinh thiết để loại trừ những bệnh lý khá
8. ĐIỀU TRỊ
Hiện chưa có phương pháp điều trị dứt điểm. Các phương pháp hiện tại chủ yếu là sử dụng kháng sinh, rửa phổi hoặc thở oxy nhằm mục đích kiểm soát các triệu chứng bệnh, ngăn ngừa nguy cơ bệnh tiến triển nhanh chóng, gây biến chứng nguy hiểm, đe dọa sức khỏe và tính mạng người bệnh.
Một số khuyến cáo giúp cho việc điều trị hiệu quả hơn gồm:
Ngưng hút thuốc lá nếu có thói quen này;
Tránh tiếp xúc với bụi. Trong trường hợp do đặc tính công việc cần thực hiện các biện pháp bảo vệ đường thở cần thiết, đặc biệt cần thăm khám định kỳ để sớm phát hiện bệnh;
Một số người bệnh có triệu chứng khó thở có thể cân nhắc đến liệu pháp oxy hoặc thở máy;
Sử dụng thuốc giãn phế quản để mở các đoạn phổi, giảm các triệu chứng khó thở ở người bệnh. Tuy nhiên, việc dùng thuốc cần có chỉ định từ bác sĩ, khuyến cáo người bệnh không tự ý dùng thuốc tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
9. CÂU HỎI HAY GẶP
Chăm sóc người bệnh như thế nào?
Để quá trình hồi phục sau điều trị diễn ra nhanh hơn, người bệnh cần chăm sóc sức khỏe bản thân bằng việc lưu ý thực hiện các khuyến cáo sau:
Ngừng hút thuốc và tránh hút khói thuốc bị động;
Nghỉ ngơi hợp lý, không làm việc quá sức;
Tập luyện thể dục thể thao thường xuyên. Xin ý kiến bác sĩ về các bài tập vận động phù hợp, hỗ trợ việc phục hồi chức năng phổi tốt hơn.
Thực hiện chế độ ăn uống khoa học, cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cơ thể. Có thể chia bữa ăn thành nhiều bữa ăn nhỏ hơn nếu việc đầy bụng khiến người bệnh khó thở;
TÀI LIỆU THAM KHẢO
https://tamanhhospital.vn/bui-phoi/